Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quy trình
[quy trình]
|
process
To produce in accordance with the process
Production/manufacturing process
The whole process only takes a few minutes
Chuyên ngành Việt - Anh
quy trình
[quy trình]
|
Tin học
procedure
Từ điển Việt - Việt
quy trình
|
danh từ
thứ tự, thời gian để tiến hành một công việc nào đó
quy trình sử dụng và bảo dưỡng máy móc